THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49,5cm3 |
Hộp số | Vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần khởi động |
Bình ắc quy | 12V-7AH |
Hệ thống phanh trước/sau | Tang trống, điều khiển bằng tay |
Lốp trước/sau | 3.00-10; 42J;250kPa |
Giảm sóc trước | Lò xo trụ – Giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau | Lò xo trụ – Giảm chấn thủy lực |
Trọng lượng bản thân |
78kg
|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
|
1710x710x1050 cm |
Dung tích bình xăng |
4,5 Lít
|
Khoảng cách trục bánh xe |
1200mm
|
Khoảng sáng gầm xe |
155mm
|
Độ cao yên |
750mm
|
Reviews
There are no reviews yet.