THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
---|---|
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH |
ĐẶC ĐIỂM | |
---|---|
BẢO VỆ DÒNG | 14 + / – 2.0A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 42 + / – 1.0V |
LỐP | Không săm |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước, phanh kéo sau |
DUNG TÍCH BÌNH | 5 acquy lớn 20A theo xe |
TRỌNG LƯỢNG XE | 80 kg |
TẢI TRỌNG | 180 kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 80-100km/ 1 lần sạc |
NGOẠI HÌNH | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH BÁNH XE | Lốp: 426mm – Vành: 270m |
CHIỀU CAO YÊN | 760mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1790mm x 780mm x 1030mm |
BẢO HÀNH | |
---|---|
KHUNG XE | 36 tháng |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN | 18 tháng |
BỘ SẠC ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ ĐIỀU TỐC (IC) | 12 tháng |
GIẢM SÓC TRƯỚC + SAU | 6 tháng |
VÀNH XE | 12 tháng |
TAY GA | 6 tháng |
CỤM ĐÈN ĐỒNG HỒ | 6 tháng |
KHOÁ CÔNG TẮC ĐIỆN | 3 tháng |
TỤ ĐỔI NGUỒN | 3 tháng |
BỘ CHỐNG TRỘM | 3 tháng |
CÔNG TẮC TRÁI VÀ PHẢI | 3 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.