THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Xe | Xe số |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | số tròn 4 số |
Động cơ | 4 kỳ 1 xylanh côn đơn |
Dung tich xy lanh | 49,5cc |
Tỷ số nén | 10.4 :1 |
Công suất tối đa | 10.2 Ps 9000 rpm |
Mô men cực đại | 11 N.m/6.000 vòng/phút |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn | |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | halogen |
Đèn xi nhan | halogen |
Thông số khác | |
Phanh | tang trống(thắng đùm) |
Trọng tải | 200kg |
Vận tốc tối đa | 55km/h |
Tiêu thụ nhiên liện | 1,5l/100km |
Reviews
There are no reviews yet.